Đọc nhanh: 苏澳镇 (tô áo trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Su'ao ở quận Yilan 宜蘭縣 | 宜兰县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Su'ao ở quận Yilan 宜蘭縣 | 宜兰县 , Đài Loan
Su'ao town in Yilan county 宜蘭縣|宜兰县 [Yi2 lán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏澳镇
- 他 在 镇上 顿 了 几天
- Anh ấy nghỉ lại vài ngày ở thị trấn.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 他 因 工作 镇夜 未眠
- Anh ấy thức suốt đêm vì công việc.
- 他 一 说话 , 就 把 大家 给 镇住 了
- anh ấy vừa nói chuyện, mọi người lập tức yên lặng.
- 他 保持 镇静 , 冷静 思考
- Anh ấy giữ bình tĩnh và suy nghĩ kỹ lưỡng.
- 他 恢复 了 惯常 的 镇定
- anh ấy đã giữ được bình tĩnh như thường.
- 他 手术 苏醒 的 速度 算 的 快 了
- anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật rất nhanh.
- 他 总是 镇静 地面 对 挑战
- Anh ấy luôn bình tĩnh đối mặt với thách thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
澳›
苏›
镇›