Đọc nhanh: 苏州地区 (tô châu địa khu). Ý nghĩa là: Vùng Tô Châu ở Giang Tô.
✪ 1. Vùng Tô Châu ở Giang Tô
Suzhou region in Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏州地区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 我 的 出生地 是 苏州
- Nơi sinh của tôi là Tô Châu.
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
州›
苏›