Đọc nhanh: 姑苏 (cô tô). Ý nghĩa là: Tô Châu (tên địa danh); Núi Cô Tư (phía tây nam địa phận Tô Châu).
姑苏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tô Châu (tên địa danh); Núi Cô Tư (phía tây nam địa phận Tô Châu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑苏
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 他 终于 苏醒 了
- anh ấy cuối cùng cũng tỉnh lại rồi.
- 他 终于 苏醒过来 了
- Cuối cùng anh ấy cũng tỉnh lại.
- 他 的 健康 正在 复苏
- Sức khỏe của anh ấy đang hồi phục.
- 企业 复苏 需要 政策 支持
- Sự phục hồi của doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ chính sách.
- 他 终于 婚娶 了 心仪 的 姑娘
- Cuối cùng anh ấy cũng kết hôn với cô gái mình yêu.
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 他 手术 苏醒 的 速度 算 的 快 了
- anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姑›
苏›