Đọc nhanh: 苏塞饼 (tô tắc bính). Ý nghĩa là: bánh xu-xê.
苏塞饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh xu-xê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏塞饼
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 交通堵塞 , 因而 我们 迟到 了
- Giao thông tắc nghẽn, do đó chúng tôi đến muộn.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
苏›
饼›