Đọc nhanh: 苏伊士 (tô y sĩ). Ý nghĩa là: Kênh đào Su-ê.
苏伊士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kênh đào Su-ê
Suez (canal)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏伊士
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 乔伊是 性爱 狂
- Joey là một người nghiện tình dục.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
士›
苏›