Đọc nhanh: 苏利南 (tô lợi na). Ý nghĩa là: Suriname, NE của Nam Mỹ (Tw).
✪ 1. Suriname, NE của Nam Mỹ (Tw)
Suriname, NE of South America (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏利南
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一个 胜利 紧接着 一个 胜利
- Thắng lợi này tiếp nối thắng lợi kia.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 何时 心肺 复苏 会 用到 装满 利他 林 的 注射器 了
- Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
南›
苏›