Đọc nhanh: 苏伊士河 (tô y sĩ hà). Ý nghĩa là: kênh đào Suez.
苏伊士河 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kênh đào Suez
the Suez canal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏伊士河
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 下车伊始
- Bắt đầu xuống xe
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
士›
河›
苏›