Đọc nhanh: 苏仙 (tô tiên). Ý nghĩa là: Quận Suxian của thành phố Chenzhou 郴州 市 , Hunan.
✪ 1. Quận Suxian của thành phố Chenzhou 郴州 市 , Hunan
Suxian district of Chenzhou city 郴州市 [Chēn zhōu shì], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏仙
- 仙女下凡
- tiên nữ hạ phàm.
- 仙女 般 美丽
- Đẹp như tiên nữ.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 仙女们 飞走 了
- Các nàng tiên bay đi rồi.
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 他 终于 苏醒 了
- anh ấy cuối cùng cũng tỉnh lại rồi.
- 企业 复苏 需要 政策 支持
- Sự phục hồi của doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ chính sách.
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
苏›