苏仙 sū xiān
volume volume

Từ hán việt: 【tô tiên】

Đọc nhanh: 苏仙 (tô tiên). Ý nghĩa là: Quận Suxian của thành phố Chenzhou 郴州 , Hunan.

Ý Nghĩa của "苏仙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Suxian của thành phố Chenzhou 郴州 市 , Hunan

Suxian district of Chenzhou city 郴州市 [Chēn zhōu shì], Hunan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏仙

  • volume volume

    - 仙女下凡 xiānnǚxiàfán

    - tiên nữ hạ phàm.

  • volume volume

    - 仙女 xiānnǚ bān 美丽 měilì

    - Đẹp như tiên nữ.

  • volume volume

    - lóng ( zài 江苏 jiāngsū )

    - Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).

  • volume volume

    - 仙女们 xiānnǚmen 飞走 fēizǒu le

    - Các nàng tiên bay đi rồi.

  • volume volume

    - 仙女 xiānnǚ de gōng 美如画 měirúhuà

    - Cung của tiên nữ đẹp như tranh.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 苏醒 sūxǐng le

    - anh ấy cuối cùng cũng tỉnh lại rồi.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 复苏 fùsū 需要 xūyào 政策 zhèngcè 支持 zhīchí

    - Sự phục hồi của doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ chính sách.

  • volume volume

    - 仿照 fǎngzhào 苏州园林 sūzhōuyuánlín 风格 fēnggé 修建 xiūjiàn 花园 huāyuán

    - Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OU (人山)
    • Bảng mã:U+4ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSC (廿大尸金)
    • Bảng mã:U+82CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao