Đọc nhanh: 苇箔 (vi bạc). Ý nghĩa là: rèm sậy; phên lau (rèm làm bằng thân cây sậy).
苇箔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rèm sậy; phên lau (rèm làm bằng thân cây sậy)
用芦苇编成的帘子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苇箔
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 金箔 儿
- vàng lá
- 门口 挂 着 新竹 箔
- Cửa ra vào treo mành tre mới.
- 金箔 用途 多样
- Vàng lá có nhiều ứng dụng.
- 这里 的 芦苇 长 又 高
- Lau sậy ở đây dài và cao.
- 金属 箔片 为 迷惑 敌人 雷达 而 从 飞机 上 扔 出 的 金属 薄片 ; 金属 箔片
- là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
- 苇箔
- mành sậy
- 苇箔 用来 遮 阳光
- Mành lau dùng để che ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箔›
苇›