Đọc nhanh: 苇子 (vi tử). Ý nghĩa là: lau sậy; cỏ lau.
苇子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lau sậy; cỏ lau
多年生草本植物,多生在水边,叶子披针形,茎中空,光滑,花紫色,花的下面有很多丝状的毛茎可以编席,也可以造纸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苇子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 把 芦苇 扎成 捆子
- đem mấy cây lau buộc lại thành bó.
- 用 苇子 做 了 一个 鼻儿
- lấy cây lau làm kèn
- 把 苇帘子 支 起来
- chống rèm lên
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
苇›