Đọc nhanh: 苇塘 (vi đường). Ý nghĩa là: đầm lau sậy; đầm lau.
苇塘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầm lau sậy; đầm lau
生长芦苇的池塘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苇塘
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 鱼塘
- ao cá
- 扒开 芦苇
- cào cỏ nến
- 池塘
- ao
- 池塘 里 有 几只 鳖
- Trong ao có mấy con ba ba.
- 池塘 的 设计 很 美观
- Thiết kế của hồ bơi rất đẹp mắt.
- 池塘 里 有 几只 青蛙
- Trong ao có vài con ếch.
- 池塘 的 水 浑得 看不见 底
- Nước ao đục đến mức không thấy đáy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塘›
苇›