Đọc nhanh: 金箔 (kim bạc). Ý nghĩa là: lá vàng; giấy thếp vàng; giấy tráng kim; vàng quỳ. Ví dụ : - 金箔儿 vàng lá
金箔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá vàng; giấy thếp vàng; giấy tráng kim; vàng quỳ
用金子捶成的薄片或涂上金粉的纸片,用来包在佛像或器物等外面做装饰
- 金箔 儿
- vàng lá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金箔
- 金箔 装饰 精美
- Vàng lá trang trí tinh xảo.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 金箔 儿
- vàng lá
- 这里 有 金银箔 卖
- Ở đây có bán giấy vàng bạc.
- 金银箔 用途 广泛
- Giấy vàng bạc có nhiều ứng dụng.
- 金箔 用途 多样
- Vàng lá có nhiều ứng dụng.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 金属 箔片 为 迷惑 敌人 雷达 而 从 飞机 上 扔 出 的 金属 薄片 ; 金属 箔片
- là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箔›
金›