wěi
volume volume

Từ hán việt: 【vi.vy.vĩ】

Đọc nhanh: (vi.vy.vĩ). Ý nghĩa là: lau sậy. Ví dụ : - 把苇帘子支起来。 chống rèm lên. - 扒开芦苇 cào cỏ nến. - 把芦苇扎成捆子。 đem mấy cây lau buộc lại thành bó.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. lau sậy

芦苇

Ví dụ:
  • volume volume

    - 苇帘子 wěiliánzi zhī 起来 qǐlai

    - chống rèm lên

  • volume volume

    - 扒开 bākāi 芦苇 lúwěi

    - cào cỏ nến

  • volume volume

    - 芦苇 lúwěi 扎成 zhāchéng 捆子 kǔnzi

    - đem mấy cây lau buộc lại thành bó.

  • volume volume

    - 苇箔 wěibó

    - mành sậy

  • volume volume

    - 芦苇 lúwěi 传出 chuánchū 咿呀 yīyā de 桨声 jiǎngshēng

    - tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 芦苇 lúwěi 扎成 zhāchéng 捆子 kǔnzi

    - đem mấy cây lau buộc lại thành bó.

  • volume volume

    - yòng 苇子 wěizǐ zuò le 一个 yígè 鼻儿 bíér

    - lấy cây lau làm kèn

  • volume volume

    - 扒开 bākāi 芦苇 lúwěi

    - cào cỏ nến

  • volume volume

    - 苇帘子 wěiliánzi zhī 起来 qǐlai

    - chống rèm lên

  • volume volume

    - 芦苇荡 lúwěidàng yǒu 很多 hěnduō

    - Trong ao sậy có rất nhiều cá.

  • volume volume

    - 沼边 zhǎobiān 长满 zhǎngmǎn 芦苇 lúwěi

    - Bờ đầm mọc đầy lau sậy.

  • volume volume

    - 湖边 húbiān yǒu 很多 hěnduō 芦苇 lúwěi

    - Bờ hồ có rất nhiều lau sậy.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 芦苇 lúwěi de 风景 fēngjǐng

    - Tôi thích cảnh quan của lau sậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt: Vi , Vy ,
    • Nét bút:一丨丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQS (廿手尸)
    • Bảng mã:U+82C7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình