Đọc nhanh: 芳札 (phương trát). Ý nghĩa là: lá thư tốt.
芳札 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá thư tốt
good letter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳札
- 她 的 德行 很芳
- Đức hạnh của cô ấy rất tốt đẹp.
- 鲜花 绽放 芬芳 迷人
- Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.
- 信札
- thư tín
- 在 这里 花朵 芬芳
- Ở đây hoa nở thơm ngát.
- 尽管 老师 讲解 了 多次 , 小芳 仍 不得要领 , 没有 掌握 这个 词 的 用法
- Dù được giáo viên giải thích nhiều lần nhưng Tiểu Phương vẫn không hiểu cách sử dụng từ này.
- 我 是 札幌 的 市民
- Tôi là một công dân của Sapporo.
- 小芳 妈妈 说 的 这句 话 真是 恰到好处
- Những gì mẹ của Tiểu Phương nói thực sự rất đúng mực.
- 我 有 一本 手札
- Tôi có một cuốn sổ ghi chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
札›
芳›