芳札 fāng zhá
volume volume

Từ hán việt: 【phương trát】

Đọc nhanh: 芳札 (phương trát). Ý nghĩa là: lá thư tốt.

Ý Nghĩa của "芳札" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芳札 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lá thư tốt

good letter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳札

  • volume volume

    - de 德行 déxíng 很芳 hěnfāng

    - Đức hạnh của cô ấy rất tốt đẹp.

  • volume volume

    - 鲜花 xiānhuā 绽放 zhànfàng 芬芳 fēnfāng 迷人 mírén

    - Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.

  • volume volume

    - 信札 xìnzhá

    - thư tín

  • volume volume

    - zài 这里 zhèlǐ 花朵 huāduǒ 芬芳 fēnfāng

    - Ở đây hoa nở thơm ngát.

  • volume volume

    - 尽管 jǐnguǎn 老师 lǎoshī 讲解 jiǎngjiě le 多次 duōcì 小芳 xiǎofāng réng 不得要领 bùděiyàolǐng 没有 méiyǒu 掌握 zhǎngwò 这个 zhègè de 用法 yòngfǎ

    - Dù được giáo viên giải thích nhiều lần nhưng Tiểu Phương vẫn không hiểu cách sử dụng từ này.

  • volume volume

    - shì 札幌 zháhuǎng de 市民 shìmín

    - Tôi là một công dân của Sapporo.

  • volume volume

    - 小芳 xiǎofāng 妈妈 māma shuō de 这句 zhèjù huà 真是 zhēnshi 恰到好处 qiàdàohǎochù

    - Những gì mẹ của Tiểu Phương nói thực sự rất đúng mực.

  • volume volume

    - yǒu 一本 yīběn 手札 shǒuzhá

    - Tôi có một cuốn sổ ghi chú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhā , Zhá
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DU (木山)
    • Bảng mã:U+672D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng
    • Âm hán việt: Phương
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHS (廿卜竹尸)
    • Bảng mã:U+82B3
    • Tần suất sử dụng:Cao