苔藓 táixiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đài tiển】

Đọc nhanh: 苔藓 (đài tiển). Ý nghĩa là: rêu. Ví dụ : - 要不用这块不起眼的苔藓代表吧 Làm thế nào về đám rêu không đáng kể này?

Ý Nghĩa của "苔藓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苔藓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rêu

moss

Ví dụ:
  • volume volume

    - yào 不用 bùyòng 这块 zhèkuài 不起眼 bùqǐyǎn de 苔藓 táixiǎn 代表 dàibiǎo ba

    - Làm thế nào về đám rêu không đáng kể này?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苔藓

  • volume volume

    - 滚石 gǔnshí 不生 bùshēng tái

    - Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.

  • volume volume

    - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le 舌苔 shétāi hěn hòu 这些 zhèxiē dōu shì 感冒 gǎnmào de 症状 zhèngzhuàng

    - Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh

  • volume volume

    - yào 不用 bùyòng 这块 zhèkuài 不起眼 bùqǐyǎn de 苔藓 táixiǎn 代表 dàibiǎo ba

    - Làm thế nào về đám rêu không đáng kể này?

  • volume volume

    - 滚石 gǔnshí 不生 bùshēng tái 转业 zhuǎnyè 聚财 jùcái

    - Lăn đá không mọc rêu; nghỉ việc không tích lũy tài sản.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng zhǎng 青苔 qīngtái le

    - Trên tường mọc rêu xanh rồi.

  • volume volume

    - 古老 gǔlǎo 城墙 chéngqiáng shàng 布满 bùmǎn 青苔 qīngtái

    - Tường thành cổ đầy rêu phong.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái
    • Âm hán việt: Đài
    • Nét bút:一丨丨フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIR (廿戈口)
    • Bảng mã:U+82D4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNMQ (廿弓一手)
    • Bảng mã:U+85D3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình