Đọc nhanh: 花青素 (hoa thanh tố). Ý nghĩa là: anthocyanidin (hóa sinh).
花青素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anthocyanidin (hóa sinh)
anthocyanidin (biochemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花青素
- 那 青年 通过 每天 给 那 女子 送花 而 向 她 求爱
- Người thanh niên đó đã cầu tình với cô gái đó bằng cách mỗi ngày đều đem hoa đến tặng.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 素缎 ( 没有 花纹 的 )
- gấm trơn; vóc mộc (không có hoa văn).
- 我刚 打 一针 青霉素
- Tôi vừa tiêm một mũi penicillin.
- 青椒 富含 维生素 C
- Ớt xanh rất giàu vitamin C.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
- 这块 布 颜色 素争 , 花样 也 大方 , 一点 不 俗气
- Mảnh vải này màu trang nhã, hoa văn cũng đẹp, không tầm thường chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
花›
青›