Đọc nhanh: 芸苔属 (vân đài thuộc). Ý nghĩa là: chi Brassica (bắp cải, cải thảo, v.v.), Brassica (chi bắp cải).
芸苔属 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chi Brassica (bắp cải, cải thảo, v.v.)
genus Brassica (cabbage, rape etc)
✪ 2. Brassica (chi bắp cải)
Brassica (cabbage genus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芸苔属
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 今日 天干 属 壬日
- Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
芸›
苔›