Đọc nhanh: 台布 (thai bố). Ý nghĩa là: khăn bàn; khăn trải bàn.
台布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khăn bàn; khăn trải bàn
桌布
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台布
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 舞台 布景 素雅
- sân khấu bày trí trang nhã.
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 三块 桌布
- ba tấm khăn trải bàn.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 舞台 的 前景 布置 得 很 精致
- Tiền cảnh của sân khấu được bố trí rất tinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
布›