Đọc nhanh: 印花台布 (ấn hoa thai bố). Ý nghĩa là: Khăn trải bàn in hoa.
印花台布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khăn trải bàn in hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印花台布
- 印花 儿布
- vải in hoa
- 布料 上 印着 花纹
- Trên vải được in những đường hoa văn.
- 几块 花布 看着 都 不 对 眼
- mấy khúc vải bông này đều không vừa ý.
- 南面 花园 的 布局 很 对称
- Bố cục của khu vườn phía nam rất đối xứng.
- 他 为 我们 介绍 了 花园 中 对称 的 布局
- Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi cách bố trí đối xứng trong khu vườn.
- 她 把 零碎 的 花布 拼凑 起来 给 孩子 做 了 件 漂亮衣服
- cô ấy chắp vá những mảnh vải hoa vụn lại thành chiếc áo đẹp cho con.
- 她 用 妈妈 剩下 的 花布 拼凑 起来 做 了 个 漂亮 的 沙包
- Cô bé chắp những mảnh vải hoa thừa của mẹ làm một bao cát rất đẹp.
- 我们 在 平台 上种 了 花
- Chúng tôi trồng hoa trên sân thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
台›
布›
花›