印花台布 yìnhuā táibù
volume volume

Từ hán việt: 【ấn hoa thai bố】

Đọc nhanh: 印花台布 (ấn hoa thai bố). Ý nghĩa là: Khăn trải bàn in hoa.

Ý Nghĩa của "印花台布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

印花台布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khăn trải bàn in hoa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印花台布

  • volume volume

    - 印花 yìnhuā 儿布 érbù

    - vải in hoa

  • volume volume

    - 布料 bùliào shàng 印着 yìnzhe 花纹 huāwén

    - Trên vải được in những đường hoa văn.

  • volume volume

    - 几块 jǐkuài 花布 huābù 看着 kànzhe dōu duì yǎn

    - mấy khúc vải bông này đều không vừa ý.

  • volume volume

    - 南面 nánmiàn 花园 huāyuán de 布局 bùjú hěn 对称 duìchèn

    - Bố cục của khu vườn phía nam rất đối xứng.

  • volume volume

    - wèi 我们 wǒmen 介绍 jièshào le 花园 huāyuán zhōng 对称 duìchèn de 布局 bùjú

    - Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi cách bố trí đối xứng trong khu vườn.

  • volume volume

    - 零碎 língsuì de 花布 huābù 拼凑 pīncòu 起来 qǐlai gěi 孩子 háizi zuò le jiàn 漂亮衣服 piàoliàngyīfú

    - cô ấy chắp vá những mảnh vải hoa vụn lại thành chiếc áo đẹp cho con.

  • volume volume

    - yòng 妈妈 māma 剩下 shèngxià de 花布 huābù 拼凑 pīncòu 起来 qǐlai zuò le 漂亮 piàoliàng de 沙包 shābāo

    - Cô bé chắp những mảnh vải hoa thừa của mẹ làm một bao cát rất đẹp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 平台 píngtái 上种 shàngzhǒng le huā

    - Chúng tôi trồng hoa trên sân thượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao