Đọc nhanh: 花街 (hoa nhai). Ý nghĩa là: Phố đèn đỏ. Ví dụ : - 花街柳巷 xóm cô đầu
花街 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phố đèn đỏ
red-light district
- 花街柳巷
- xóm cô đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花街
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 花街柳巷
- xóm cô đầu
- 那片 区域 曾 是 花街柳巷
- Khu vực đó từng là xóm cô đầu.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
- 街角 的 花局 很 受欢迎
- Cửa hàng hoa ở góc phố rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
街›