Đọc nhanh: 花大姐 (hoa đại thư). Ý nghĩa là: bọ rùa.
花大姐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọ rùa
鞘翅上有28个黑斑点的一种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花大姐
- 他 花钱 大手大脚
- Anh ấy tiêu tiền hoang phí.
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 你们 两 还 真的 是 塑料 姐妹花
- Hai người đúng thật là chị em cây khế mà.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 噪声 很大 她 用 棉花团 把 耳朵 堵上 了
- Tiếng ồn rất lớn, cô ấy đã bịt tai bằng một mảnh bông gòn.
- 你家 的 花园 有 多 大 ?
- Vườn nhà bạn rộng bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
姐›
花›