Đọc nhanh: 铰孔 (giảo khổng). Ý nghĩa là: Doa lỗ.
铰孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Doa lỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铰孔
- 参拜 孔庙
- chiêm ngưỡng miếu Khổng tử
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 伪善 的 面孔
- bộ mặt từ thiện giả
- 同心圆 孔板 是 最 经常 使用 的 形式
- Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.
- 他 的 面孔 很 熟悉
- Khuôn mặt anh ấy rất quen thuộc.
- 公司 面孔 焕然一新
- Công ty có diện mạo hoàn toàn mới.
- 叶子 上 有 虫 吃 的 孔眼
- trên lá có lỗ của sâu ăn.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
铰›