Đọc nhanh: 花瓶儿 (hoa bình nhi). Ý nghĩa là: lọ hoa.
花瓶儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lọ hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花瓶儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 把 花儿 扦 在 瓶子 里
- cắm hoa vào lọ.
- 花 瓶口 上 有 个 磕碰 儿
- trên miệng lọ hoa có một vết xướt.
- 花瓶 有个 漂亮 的 座儿
- Lọ hoa có một cái giá đỡ đẹp.
- 吃 了 花椒 , 舌头 有点儿 发麻
- Ăn tần bì, lưỡi thấy hơi tê tê.
- 他 整天 花言巧语 , 变着法儿 骗人
- nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.
- 他 把 花瓶 打碎 了
- Anh ta làm vỡ tan bình hoa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
瓶›
花›