Đọc nhanh: 花圈 (hoa khuyên). Ý nghĩa là: vòng hoa; tràng hoa. Ví dụ : - 献花圈 dâng vòng hoa
花圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng hoa; tràng hoa
用鲜花或纸花等扎成的圆形的祭奠物品
- 献 花圈
- dâng vòng hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花圈
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 献 花圈
- dâng vòng hoa
- 灵 前 摆满 了 花圈
- Trước linh cữu bày đầy hoa.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
- 灵台 左右 排列 着 花圈
- xung quanh bàn thờ để nhiều khung hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
花›