花圈 huāquān
volume volume

Từ hán việt: 【hoa khuyên】

Đọc nhanh: 花圈 (hoa khuyên). Ý nghĩa là: vòng hoa; tràng hoa. Ví dụ : - 献花圈 dâng vòng hoa

Ý Nghĩa của "花圈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Tang Lễ

花圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vòng hoa; tràng hoa

用鲜花或纸花等扎成的圆形的祭奠物品

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiàn 花圈 huāquān

    - dâng vòng hoa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花圈

  • volume volume

    - 丁香花 dīngxiānghuā de 气味 qìwèi hěn 好闻 hǎowén

    - Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.

  • volume volume

    - xiàn 花圈 huāquān

    - dâng vòng hoa

  • volume volume

    - líng qián 摆满 bǎimǎn le 花圈 huāquān

    - Trước linh cữu bày đầy hoa.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 全是 quánshì 鲜花 xiānhuā

    - Cả sân đầy hoa tươi.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 草地 cǎodì 上开 shàngkāi 满鲜花 mǎnxiānhuā

    - Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.

  • volume volume

    - 一蓬 yīpéng 菊花 júhuā zhèng 盛开 shèngkāi

    - Một bụi hoa cúc đang nở rộ.

  • volume volume

    - 一束 yīshù 深橙色 shēnchéngsè de 鲜花 xiānhuā

    - Một bó hoa màu cam đậm.

  • volume volume

    - 灵台 língtái 左右 zuǒyòu 排列 páiliè zhe 花圈 huāquān

    - xung quanh bàn thờ để nhiều khung hình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao