Đọc nhanh: 花环花圈 (hoa hoàn hoa khuyên). Ý nghĩa là: vòng hoa tràng hoa vành hoa (Hoa).
花环花圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng hoa tràng hoa vành hoa (Hoa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花环花圈
- 他 戴 着 花环
- Cô ấy đeo vòng hoa.
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 献 花圈
- dâng vòng hoa
- 灵 前 摆满 了 花圈
- Trước linh cữu bày đầy hoa.
- 一卖 炒腰花
- Món cật heo xào.
- 我编 了 一个 花环
- Tôi đã dệt một vòng hoa.
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 灵台 左右 排列 着 花圈
- xung quanh bàn thờ để nhiều khung hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
环›
花›