Đọc nhanh: 花拳 (hoa quyền). Ý nghĩa là: hoa quyền.
花拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa quyền
美观而不能用于扑打的一种拳术
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花拳
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一拳 把 他 打倒
- một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拳›
花›