Đọc nhanh: 花园鞋 (hoa viên hài). Ý nghĩa là: Giày Crocs (hoặc bất kỳ loại giày nào tương tự).
花园鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giày Crocs (hoặc bất kỳ loại giày nào tương tự)
Crocs shoes (or any similar shoe)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花园鞋
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 他 在 花园里 转转
- Anh ấy đi dạo trong vườn.
- 为了 把 烦恼 忘却 , 他 让 自己 忙于 花园 的 工作
- Để quên đi những phiền muộn, anh ta làm cho mình bận rộn với công việc trong vườn hoa.
- 他们 在 花园里 撒 花瓣
- Họ tung cánh hoa trong vườn.
- 他 在 保养 自己 的 花园
- Anh ấy đang chăm sóc vườn của mình.
- 他 为 我们 介绍 了 花园 中 对称 的 布局
- Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi cách bố trí đối xứng trong khu vườn.
- 主人 带 我们 参观 了 花园
- Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.
- 他 在 花园里 彳亍 走路
- Anh ấy bước đi chầm chậm trong vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
花›
鞋›