Đọc nhanh: 花斑癣 (hoa ban tiển). Ý nghĩa là: bệnh lang ben (hay còn gọi là bệnh lang ben), tình trạng da nổi mụn ở các vùng nhiệt đới, tên thường gọi 汗斑.
花斑癣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh lang ben (hay còn gọi là bệnh lang ben), tình trạng da nổi mụn ở các vùng nhiệt đới, tên thường gọi 汗斑
pityriasis versicolor (aka tinea versicolor), blotchy skin condition common in tropical areas, common name 汗斑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花斑癣
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 花朵 绽放 五彩 斑斑
- Hoa nở rực rỡ đầy màu sắc.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 这 花瓶 底部 没有 那 几个 小 斑点 就 十全十美 了
- Nếu không có những đốm nhỏ ở đáy bình hoa này, nó sẽ hoàn hảo tuyệt vời.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
癣›
花›