Đọc nhanh: 花匠 (hoa tượng). Ý nghĩa là: Thợ trồng hoa. Ví dụ : - 雕花匠 thợ chạm trổ; thợ điêu khắc
花匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thợ trồng hoa
花匠:职业名称
- 雕花 匠
- thợ chạm trổ; thợ điêu khắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花匠
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 雕花 匠
- thợ chạm trổ; thợ điêu khắc
- 木匠 店 的 地板 上满 是 刨花
- Sàn của cửa hàng mộc trên đầy làm từ bào giấy.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
- 花匠 负责 修剪 和 照顾 花园里 的 植物
- Thợ làm vườn chịu trách nhiệm cắt tỉa và chăm sóc cây cối trong vườn.
- 这位 花匠 有着 十年 的 经验 , 擅长 种植 各种 花卉
- Thợ làm vườn này có 10 năm kinh nghiệm, rất giỏi trong việc trồng các loại hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
花›