发式 fǎ shì
volume volume

Từ hán việt: 【phát thức】

Đọc nhanh: 发式 (phát thức). Ý nghĩa là: kiểu tóc.

Ý Nghĩa của "发式" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Cắt Tóc

发式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiểu tóc

头发梳理成的式样

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发式

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì de 形式 xíngshì 发生变化 fāshēngbiànhuà

    - Hình thức thi đã có thay đổi.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 疫情 yìqíng 爆发 bàofā 防止 fángzhǐ 传染病 chuánrǎnbìng 传播 chuánbō de 最好 zuìhǎo 方式 fāngshì shì 每天 měitiān 洗手 xǐshǒu

    - Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.

  • volume volume

    - 音乐 yīnyuè shì 发泄 fāxiè 情感 qínggǎn de 方式 fāngshì

    - Âm nhạc là cách anh ấy giải tỏa cảm xúc.

  • volume volume

    - 生产力 shēngchǎnlì de 发展 fāzhǎn 决定 juédìng 生产方式 shēngchǎnfāngshì de 变革 biàngé

    - sự phát triển của sức sản xuất quyết định sự thay đổi phương thức sản xuất.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 发布 fābù le 正式 zhèngshì 声明 shēngmíng

    - Công ty đã phát hành một tuyên bố chính thức.

  • volume volume

    - 教学 jiāoxué de 模式 móshì 在改革中 zàigǎigézhōng 不断 bùduàn 发展 fāzhǎn

    - Mô hình giảng dạy đang phát triển không ngừng trong cải cách.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 批发 pīfā 交易方式 jiāoyìfāngshì 进货 jìnhuò

    - Chúng tôi mua hàng bằng cách giao dịch bán buôn.

  • volume volume

    - 商业 shāngyè 公司 gōngsī 通常 tōngcháng shì 发行 fāxíng 赎回 shúhuí de 股票 gǔpiào 开放式 kāifàngshì 投资 tóuzī 有限责任 yǒuxiànzérèn 公司 gōngsī

    - Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao