Đọc nhanh: 花儿洞子 (hoa nhi động tử). Ý nghĩa là: nhà trồng hoa; nhà ấm trồng hoa; nhà kính.
花儿洞子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà trồng hoa; nhà ấm trồng hoa; nhà kính
一半在地面以下的养花的温室
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花儿洞子
- 这点 子儿 不够 花 呀
- Chút tiền đồng này không đủ dùng đâu.
- 花儿洞子
- nhà trồng hoa; nhà ấm trồng hoa
- 这种 花结 子儿 不结
- loại hoa này có kết trái không?
- 把 花儿 扦 在 瓶子 里
- cắm hoa vào lọ.
- 这 孩子 没有 出过 花儿
- Đứa bé này chưa từng bị đậu mùa.
- 这块 缎子 正面 儿 是 蓝 地儿 黄花 儿 , 反面 儿全 是 蓝 的
- tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.
- 院子 里种 上点 花儿 , 省得 光溜溜 的 不 好看
- trong sân trồng hoa, để tránh trơ trụi khó coi.
- 老太太 又 在 开 箱子 兜翻 她 那 点儿 绣花 的 活计
- bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
子›
洞›
花›