洞子 dòngzi
volume volume

Từ hán việt: 【động tử】

Đọc nhanh: 洞子 (động tử). Ý nghĩa là: nhà ấm; nhà kính (dùng để trồng hoa và rau cải trong mùa đông), hang động. Ví dụ : - 花儿洞子 nhà trồng hoa; nhà ấm trồng hoa

Ý Nghĩa của "洞子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洞子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhà ấm; nhà kính (dùng để trồng hoa và rau cải trong mùa đông)

冬天培植花草、蔬菜等的暖房

Ví dụ:
  • volume volume

    - 花儿洞子 huāérdòngzi

    - nhà trồng hoa; nhà ấm trồng hoa

✪ 2. hang động

洞穴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞子

  • volume volume

    - 花儿洞子 huāérdòngzi

    - nhà trồng hoa; nhà ấm trồng hoa

  • volume volume

    - 子弹 zǐdàn 洞穿 dòngchuān 坚硬 jiānyìng 墙壁 qiángbì

    - Đạn xuyên thủng tường cứng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè dòng bèi 沙子 shāzi 填满 tiánmǎn le

    - Cái hố này được lấp đầy cát.

  • volume volume

    - 关于 guānyú 格斯 gésī 玻色子 bōsèzǐ shì 黑洞 hēidòng

    - Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen

  • volume volume

    - rén dōu 下地干活 xiàdìgànhuó le 村子 cūnzi 空洞洞 kōngdòngdòng de

    - mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 空洞洞 kōngdòngdòng de 连张 liánzhāng 桌子 zhuōzi 没有 méiyǒu

    - căn nhà trống rỗng, ngay cả một cái bàn cũng không có.

  • volume volume

    - dāng de 眼睛 yǎnjing 习惯 xíguàn le dòng zhōng de 黑暗 hēiàn 之后 zhīhòu 看见 kànjiàn 地上 dìshàng yǒu 一把 yībǎ jiù 铲子 chǎnzi

    - Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 喜欢 xǐhuan zài 沙中 shāzhōng 掏洞 tāodòng

    - Trẻ em thích đào hố trên cát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBMR (水月一口)
    • Bảng mã:U+6D1E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao