Đọc nhanh: 洞子货 (động tử hoá). Ý nghĩa là: cây trồng trong nhà ấm (hoa, và rau cải trồng trong nhà ấm trong mùa đông).
洞子货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây trồng trong nhà ấm (hoa, và rau cải trồng trong nhà ấm trong mùa đông)
指冬天在暖房培植的花草或蔬菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞子货
- 花儿洞子
- nhà trồng hoa; nhà ấm trồng hoa
- 旧货摊 子
- sạp bán đồ cũ
- 邻居们 跟 她 争吵 的 时候 , 骂 她 臭 婊子 和 贱货
- Khi hàng xóm tranh cãi với cô ấy, họ gọi cô là đồ khốn nạn và đồ vô liêm sỉ.
- 被子 上 有 一个 小 洞
- Trên chăn có một lỗ nhỏ.
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 人 都 下地干活 去 了 , 村子 里 空洞洞 的
- mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.
- 当 我 的 眼睛 习惯 了 洞 中 的 黑暗 之后 。 我 看见 地上 有 一把 旧 铲子
- Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.
- 他 早上 赶场子 去 卖货
- Anh ấy sáng sớm đã ra chợ bán hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
洞›
货›