Đọc nhanh: 芬园乡 (phân viên hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Fenyuan ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Fenyuan ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Fenyuan township in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhāng huà xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芬园乡
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 花园里 满是 花之芬
- Trong vườn đầy hương thơm của hoa.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 他 邀请 我们 到 他 乡下 的 庄园 去过 一次 打猎 的 周末
- Anh ấy mời chúng tôi đến biệt thự ở quê nhà của anh ấy để trải qua một cuối tuần săn bắn.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
园›
芬›