芥末粉 jièmò fěn
volume volume

Từ hán việt: 【giới mạt phấn】

Đọc nhanh: 芥末粉 (giới mạt phấn). Ý nghĩa là: Bột mù tạc.

Ý Nghĩa của "芥末粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芥末粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bột mù tạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芥末粉

  • volume volume

    - 粉笔 fěnbǐ 末会 mòhuì 弄脏 nòngzāng shǒu

    - Mạt phấn sẽ làm bẩn tay.

  • volume volume

    - 石头 shítou 破碎 pòsuì chéng 粉末 fěnmò

    - Anh ấy đã nghiền đá thành bột.

  • volume volume

    - 金属粉末 jīnshǔfěnmò

    - bụi kim loại

  • volume volume

    - de 蛋黄酱 dànhuángjiàng 芥末 jièmò jiàng ne

    - Tôi muốn mayonnaise và mù tạt.

  • volume volume

    - 研成 yánchéng 粉末 fěnmò

    - nghiền thành bột

  • volume volume

    - 芥末 jièmò 味道 wèidao 很冲 hěnchōng

    - Vị mù tạc rất cay.

  • volume volume

    - 别放太多 biéfàngtàiduō 芥末 jièmò

    - Đừng cho quá nhiều mù tạc.

  • volume volume

    - chī dào 一口 yīkǒu 芥末 jièmò 辣得 làdé zhí 缩脖子 suōbózi

    - anh ấy ăn trúng mù tạt cay rúm vai lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DJ (木十)
    • Bảng mã:U+672B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Gài , Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一丨丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+82A5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình