Đọc nhanh: 芥末粉 (giới mạt phấn). Ý nghĩa là: Bột mù tạc.
芥末粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột mù tạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芥末粉
- 粉笔 末会 弄脏 手
- Mạt phấn sẽ làm bẩn tay.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 金属粉末
- bụi kim loại
- 我 的 蛋黄酱 和 芥末 酱 呢
- Tôi muốn mayonnaise và mù tạt.
- 研成 粉末
- nghiền thành bột
- 芥末 味道 很冲
- Vị mù tạc rất cay.
- 别放太多 芥末
- Đừng cho quá nhiều mù tạc.
- 他 吃 到 一口 芥末 , 辣得 直 缩脖子
- anh ấy ăn trúng mù tạt cay rúm vai lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
末›
粉›
芥›