Đọc nhanh: 牛轧糖 (ngưu yết đường). Ý nghĩa là: Kẹo Nougat.
牛轧糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẹo Nougat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛轧糖
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 什锦糖
- kẹo thập cẩm.
- 人轧 人
- người người chen chúc nhau; người chen người.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 老刘 帮 我点 一杯 无糖 牛奶
- Lão Lưu giúp tôi gọi một ly sữa không đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
糖›
轧›