Đọc nhanh: 芤脉 (khưu mạch). Ý nghĩa là: mạch khâu (cách gọi của Đông Y).
芤脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạch khâu (cách gọi của Đông Y)
中医指重按时中间无而两边有的脉搏, 好像手指 按葱管的感觉多见于大出血
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芤脉
- 你 的 脉 很 平稳
- Mạch đập của bạn rất ổn định.
- 你 的 尺脉 还 算 平稳
- Mạch của bạn khá ổn định.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 他 的 脉 还 在 搏动
- Mạch của anh ấy vẫn đập.
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 你 只是 将 那根 静脉 向下 实行 降落伞 式 吻合
- Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脉›
芤›