芤脉 kōu mài
volume volume

Từ hán việt: 【khưu mạch】

Đọc nhanh: 芤脉 (khưu mạch). Ý nghĩa là: mạch khâu (cách gọi của Đông Y).

Ý Nghĩa của "芤脉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芤脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạch khâu (cách gọi của Đông Y)

中医指重按时中间无而两边有的脉搏, 好像手指 按葱管的感觉多见于大出血

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芤脉

  • volume volume

    - de mài hěn 平稳 píngwěn

    - Mạch đập của bạn rất ổn định.

  • volume volume

    - de 尺脉 chǐmài hái suàn 平稳 píngwěn

    - Mạch của bạn khá ổn định.

  • volume volume

    - 动脉 dòngmài 内膜 nèimó yán 动脉 dòngmài 内层 nèicéng de 炎症 yánzhèng

    - Viêm màng trong động mạch

  • volume volume

    - de mài hái zài 搏动 bódòng

    - Mạch của anh ấy vẫn đập.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 以北 yǐběi yǒu 很多 hěnduō 山脉 shānmài

    - Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.

  • volume volume

    - 冠状动脉 guānzhuàngdòngmài 旁通 pángtōng 接合 jiēhé

    - Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh

  • volume volume

    - 分析 fēnxī 讲解 jiǎngjiě 太阳 tàiyang jīng 少阴 shǎoyīn jīng de 经脉 jīngmài 循行 xúnháng

    - Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì jiāng 那根 nàgēn 静脉 jìngmài 向下 xiàngxià 实行 shíxíng 降落伞 jiàngluòsǎn shì 吻合 wěnhé

    - Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Mài , Mò
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:ノフ一一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BINE (月戈弓水)
    • Bảng mã:U+8109
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Kōu
    • Âm hán việt: Khưu
    • Nét bút:一丨丨フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNDU (廿弓木山)
    • Bảng mã:U+82A4
    • Tần suất sử dụng:Thấp