kōu
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: đầu buộc (chỗ buộc dây ở hai đầu dây cung).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu buộc (chỗ buộc dây ở hai đầu dây cung)

弓弩两 端系弦的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+11 nét)
    • Pinyin: Kōu
    • Âm hán việt: Khu
    • Nét bút:フ一フ一丨フ一丨フ一丨フ一フ
    • Thương hiệt:NSRR (弓尸口口)
    • Bảng mã:U+5F44
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp