Đọc nhanh: 芟除 (sam trừ). Ý nghĩa là: bỏ đi; giẫy bỏ đi (cỏ), cắt bỏ; cắt xén; loại bỏ; lược bỏ. Ví dụ : - 文辞繁冗,芟除未尽。 câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
芟除 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ đi; giẫy bỏ đi (cỏ)
除去 (草)
✪ 2. cắt bỏ; cắt xén; loại bỏ; lược bỏ
删除
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芟除
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 芟除
- bỏ đi.
- 驱除 邪祟
- xua đuổi tà ma.
- 他们 正在 排除故障
- Họ đang khắc phục sự cố.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 他 决心 除掉 自己 的 坏习惯
- Anh ấy quyết tâm loại bỏ thói xấu của mình.
- 他 删除 了 几张 照片
- Anh ấy xóa mấy bức ảnh rồi.
- 他们 清除 了 所有 垃圾
- Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芟›
除›