芟除 shān chú
volume volume

Từ hán việt: 【sam trừ】

Đọc nhanh: 芟除 (sam trừ). Ý nghĩa là: bỏ đi; giẫy bỏ đi (cỏ), cắt bỏ; cắt xén; loại bỏ; lược bỏ. Ví dụ : - 文辞繁冗芟除未尽。 câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.

Ý Nghĩa của "芟除" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芟除 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bỏ đi; giẫy bỏ đi (cỏ)

除去 (草)

✪ 2. cắt bỏ; cắt xén; loại bỏ; lược bỏ

删除

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文辞 wéncí 繁冗 fánrǒng 芟除 shānchú 未尽 wèijǐn

    - câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芟除

  • volume volume

    - 文辞 wéncí 繁冗 fánrǒng 芟除 shānchú 未尽 wèijǐn

    - câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.

  • volume volume

    - 芟除 shānchú

    - bỏ đi.

  • volume volume

    - 驱除 qūchú 邪祟 xiésuì

    - xua đuổi tà ma.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 排除故障 páichúgùzhàng

    - Họ đang khắc phục sự cố.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 力图 lìtú 根除 gēnchú 罪恶 zuìè

    - Họ cố gắng loại bỏ tội ác.

  • volume volume

    - 决心 juéxīn 除掉 chúdiào 自己 zìjǐ de 坏习惯 huàixíguàn

    - Anh ấy quyết tâm loại bỏ thói xấu của mình.

  • volume volume

    - 删除 shānchú le 几张 jǐzhāng 照片 zhàopiān

    - Anh ấy xóa mấy bức ảnh rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 清除 qīngchú le 所有 suǒyǒu 垃圾 lājī

    - Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Shān , Wěi
    • Âm hán việt: Sam
    • Nét bút:一丨丨ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:THNE (廿竹弓水)
    • Bảng mã:U+829F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao