Đọc nhanh: 芟夷 (sam di). Ý nghĩa là: trừ bỏ; cắt bỏ (cỏ), loại bỏ; tiêu diệt (thế lực).
芟夷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trừ bỏ; cắt bỏ (cỏ)
除 (草)
✪ 2. loại bỏ; tiêu diệt (thế lực)
铲除或消灭 (某种势力)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芟夷
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 是 那颗 夏威夷 果仁
- Đây là hạt macadamia.
- 风俗 陵夷
- phong tục tập quán bị suy đồi.
- 敌军 几乎 被 全部 夷歼
- Quân địch gần như bị tiêu diệt toàn bộ.
- 工程队 把 旧楼 夷 为了 平地
- Đội công trình đã san bằng tòa nhà cũ thành đồng bằng.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 我刚 做 完 一批 夏威夷 果 烤饼
- Tôi vừa làm xong một mẻ bánh nướng nhân hạt mắc ca.
- 就 像 穿着 夏威夷 衬衫 的 大胡子 小 羚羊
- Giống như một con linh dương râu ria trong chiếc áo sơ mi Hawaii.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夷›
芟›