Đọc nhanh: 芝麻饼 (chi ma bính). Ý nghĩa là: bánh quy mè.
芝麻饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh quy mè
sesame biscuit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芝麻饼
- 小小 芝麻官
- quan nhỏ
- 芝麻 富含 营养 多
- Hạt mè giàu chất dinh dưỡng.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 汤圆 馅 是 芝麻 白糖
- Nhân bánh trôi nước là vừng và đường trắng.
- 芝麻酱
- tương mè; tương vừng.
- 一 撮 芝麻
- một nhúm mè.
- 芝麻糊 十分 香甜
- Bột vừng rất thơm ngọt.
- 她 在 汤里 放 了 一 撮 芝麻
- Cô ấy đã bỏ một nhúm mè vào canh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芝›
饼›
麻›