Đọc nhanh: 芒草 (mang thảo). Ý nghĩa là: Miscanthus (chi cỏ).
芒草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Miscanthus (chi cỏ)
Miscanthus (genus of grass)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芒草
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 两眼 放出 炯炯 的 光芒
- hai mắt sáng long lanh.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芒›
草›