Đọc nhanh: 芍药花 (thược dược hoa). Ý nghĩa là: Hoa thược dược.
芍药花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa thược dược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芍药花
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 缩 花朵 能 做 药材
- Hoa của cây sa nhân có thể dùng làm dược liệu.
- 棉花 长 了 蚜虫 , 非得 打药 ( 不成 )
- bông vải có sâu, không dùng thuốc trị không được.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芍›
花›
药›