Đọc nhanh: 杀内 (sát nội). Ý nghĩa là: Dứt bỏ lòng dạ xấu xa bên trong..
杀内 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dứt bỏ lòng dạ xấu xa bên trong.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀内
- 一 小时 内 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ trong một giờ.
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
杀›