Đọc nhanh: 艾赛克斯 (ngải tái khắc tư). Ý nghĩa là: Essex (hạt tiếng Anh).
艾赛克斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Essex (hạt tiếng Anh)
Essex (English county)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾赛克斯
- 你 想 让 我 交出 赛 拉斯 的 墓碑
- Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?
- 折磨 及 杀害 艾琳 · 班克斯
- Vụ tra tấn và giết hại Eileen Banks.
- 赛 勒斯 承认 他 受雇 陷害 艾莉
- Cyrus thừa nhận rằng anh ta đã được trả tiền để thiết lập Ali.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
斯›
艾›
赛›