Đọc nhanh: 内贾德 (nội giả đức). Ý nghĩa là: Mahmoud Ahmadinejad (1956-), chính trị gia theo chủ nghĩa chính thống Iran, tổng thống Iran 2005-2013, viết tắt cho 艾哈邁迪內賈德 | 艾哈迈迪内贾德.
内贾德 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mahmoud Ahmadinejad (1956-), chính trị gia theo chủ nghĩa chính thống Iran, tổng thống Iran 2005-2013
Mahmoud Ahmadinejad (1956-), Iranian fundamentalist politician, president of Iran 2005-2013
✪ 2. viết tắt cho 艾哈邁迪內賈德 | 艾哈迈迪内贾德
abbr. for 艾哈邁迪內賈德|艾哈迈迪内贾德
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内贾德
- 一 小时 内 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ trong một giờ.
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
德›
贾›