Đọc nhanh: 艾叶油 (ngải hiệp du). Ý nghĩa là: Oleum folii Artemisiae argyi, còn gọi là tinh dầu lá ngải cứu, dầu lá ngải cứu (TCM).
艾叶油 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Oleum folii Artemisiae argyi
✪ 2. còn gọi là tinh dầu lá ngải cứu
also called wormwood leaf oil
✪ 3. dầu lá ngải cứu (TCM)
mugwort leaf oil (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾叶油
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 油光 碧绿 的 树叶
- lá cây xanh biêng biếc
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
油›
艾›