Đọc nhanh: 艾卷 (ngải quyển). Ý nghĩa là: xì gà moxa, cuộn moxa (TCM).
艾卷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xì gà moxa
moxa cigar
✪ 2. cuộn moxa (TCM)
moxa roll (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾卷
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 有 一头 卷发
- Anh ấy có một mái tóc xoăn.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
- 他 立刻 卷入 了 群众运动 的 热潮 里
- anh ấy lập tức bị cuốn vào phong trào vận động quần chúng.
- 他 每天 抽 一支 烟卷儿
- Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
艾›