Đọc nhanh: 艾条 (ngải điều). Ý nghĩa là: que moxa, moxa cuộn (TCM).
艾条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. que moxa, moxa cuộn (TCM)
moxa stick, moxa roll (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾条
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
艾›