Đọc nhanh: 艾冬花 (ngải đông hoa). Ý nghĩa là: Flos Farfarae, hoa coltsfoot (dùng trong TCM).
艾冬花 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Flos Farfarae
✪ 2. hoa coltsfoot (dùng trong TCM)
coltsfoot flower (used in TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾冬花
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 蜡梅 在 冬天 开花
- Hoa mai vàng nhạt nở vào mùa đông.
- 梅花 的 花期 在 冬季
- hoa mai nở vào mùa đông.
- 梅树 在 冬天 开花
- Cây mơ nở hoa vào mùa đông.
- 冬季 常常 雪花 纷飞
- Mùa đông thường có tuyết bay đầy trời.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 那儿 的 冬天 , 常见 雪花 飞舞
- Vào mùa đông ở đó, những bông tuyết thường bay bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
艾›
花›