艾冬花 ài dōng huā
volume volume

Từ hán việt: 【ngải đông hoa】

Đọc nhanh: 艾冬花 (ngải đông hoa). Ý nghĩa là: Flos Farfarae, hoa coltsfoot (dùng trong TCM).

Ý Nghĩa của "艾冬花" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

艾冬花 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Flos Farfarae

✪ 2. hoa coltsfoot (dùng trong TCM)

coltsfoot flower (used in TCM)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾冬花

  • volume volume

    - 一朵 yīduǒ 花儿 huāér

    - Một bông hoa

  • volume volume

    - 蜡梅 làméi zài 冬天 dōngtiān 开花 kāihuā

    - Hoa mai vàng nhạt nở vào mùa đông.

  • volume volume

    - 梅花 méihuā de 花期 huāqī zài 冬季 dōngjì

    - hoa mai nở vào mùa đông.

  • volume volume

    - 梅树 méishù zài 冬天 dōngtiān 开花 kāihuā

    - Cây mơ nở hoa vào mùa đông.

  • volume volume

    - 冬季 dōngjì 常常 chángcháng 雪花 xuěhuā 纷飞 fēnfēi

    - Mùa đông thường có tuyết bay đầy trời.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 全是 quánshì 鲜花 xiānhuā

    - Cả sân đầy hoa tươi.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 芬芳 fēnfāng de 气息 qìxī cóng 花丛 huācóng zhōng 吹过来 chuīguòlái

    - một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.

  • volume volume

    - 那儿 nàér de 冬天 dōngtiān 常见 chángjiàn 雪花 xuěhuā 飞舞 fēiwǔ

    - Vào mùa đông ở đó, những bông tuyết thường bay bay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+3 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+51AC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: ài , Yì
    • Âm hán việt: Nghệ , Ngải
    • Nét bút:一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+827E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao